Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Also found in:
Vietnamese - English
Vietnamese - French
chu vi
▶
Academic
Friendly
Từ
"
chu vi
"
trong
tiếng
Việt
có
hai
nghĩa
chính,
liên quan
đến
hình học
và
không gian
.
dt. 1.
Độ
dài
của
đường
khép
kín
bao
quanh
một
hình
phẳng
:
chu vi
hình
chữ
nhật
chu vi
mảnh
vườn
tính
chu vi
. 2.
Ngoại
vi,
khu vực
bao
quanh
,
vùng
xung
quanh
:
khu
chu vi
thành phố
.
Comments and discussion on the word
"chu vi"