Characters remaining: 500/500
Translation

chu vi

Academic
Friendly

Từ "chu vi" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, liên quan đến hình học không gian.

  1. dt. 1. Độ dài của đường khép kín bao quanh một hình phẳng: chu vi hình chữ nhật chu vi mảnh vườn tính chu vi. 2. Ngoại vi, khu vực bao quanh, vùng xung quanh: khu chu vi thành phố.

Comments and discussion on the word "chu vi"